Từ "thanh y" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa cơ bản là "áo xanh". Tuy nhiên, từ này còn mang những ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về một loại trang phục đặc trưng của những người hầu gái (đầy tớ gái) trong xã hội phong kiến, đặc biệt là trong thời kỳ xưa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Áo xanh: Đây là cách gọi thông thường hơn, không chỉ dành riêng cho trang phục của hầu gái.
Đầy tớ gái: Là thuật ngữ chỉ những người làm công việc phục vụ trong nhà, họ thường mặc thanh y.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Áo dài: Mặc dù không phải là đồng nghĩa, nhưng áo dài cũng là một trang phục truyền thống của Việt Nam, thường được mặc trong các dịp lễ hội.
Người hầu: Từ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn cho nữ giới như "đầy tớ gái".
Liên quan:
Văn hóa phong kiến: Tìm hiểu về thanh y cũng gợi nhớ đến điều kiện sống và vai trò của người hầu trong xã hội phong kiến.
Thời trang truyền thống: Thanh y là một phần trong bức tranh lớn hơn về thời trang và phong cách sống của người Việt trong quá khứ.
Lưu ý:
Mặc dù từ "thanh y" hiện nay có thể ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng nó vẫn rất quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử và văn hóa Việt Nam.