Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thanh y

Academic
Friendly

Từ "thanh y" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa cơ bản "áo xanh". Tuy nhiên, từ này còn mang những ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về một loại trang phục đặc trưng của những người hầu gái (đầy tớ gái) trong xã hội phong kiến, đặc biệt trong thời kỳ xưa.

Định nghĩa:
  • Thanh y: từ chỉ áo màu xanh, thường được mặc bởi những người hầu gái trong các gia đình giàu có. Đây một biểu tượng của sự phục vụ địa vị xã hội trong quá khứ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong các bức tranh cổ, chúng ta thường thấy hình ảnh những hầu gái mặc thanh y."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi tìm hiểu về văn hóa Việt Nam, ta không thể bỏ qua hình ảnh của những gái trong thanh y, thể hiện sự tôn trọng phục vụ cho gia đình quý tộc."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Áo xanh: Đây cách gọi thông thường hơn, không chỉ dành riêng cho trang phục của hầu gái.
  • Đầy tớ gái: thuật ngữ chỉ những người làm công việc phục vụ trong nhà, họ thường mặc thanh y.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Áo dài: Mặc dù không phải đồng nghĩa, nhưng áo dài cũng một trang phục truyền thống của Việt Nam, thường được mặc trong các dịp lễ hội.
  • Người hầu: Từ nàynghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn cho nữ giới như "đầy tớ gái".
Liên quan:
  • Văn hóa phong kiến: Tìm hiểu về thanh y cũng gợi nhớ đến điều kiện sống vai trò của người hầu trong xã hội phong kiến.
  • Thời trang truyền thống: Thanh y một phần trong bức tranh lớn hơn về thời trang phong cách sống của người Việt trong quá khứ.
Lưu ý:

Mặc dù từ "thanh y" hiện nay có thể ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn rất quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử văn hóa Việt Nam.

  1. Đầy tớ gáiTrung Quốc thời phong kiến, thường mặc áo xanh: Thanh lâu hai lượt thanh y hai lần (K).

Comments and discussion on the word "thanh y"